Có 2 kết quả:

砢碜 kē chen ㄎㄜ 砢磣 kē chen ㄎㄜ

1/2

kē chen ㄎㄜ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) unsightly
(3) shabby
(4) to humiliate
(5) to ridicule

kē chen ㄎㄜ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) unsightly
(3) shabby
(4) to humiliate
(5) to ridicule