Có 2 kết quả:
砢碜 kē chen ㄎㄜ • 砢磣 kē chen ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly
(2) unsightly
(3) shabby
(4) to humiliate
(5) to ridicule
(2) unsightly
(3) shabby
(4) to humiliate
(5) to ridicule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly
(2) unsightly
(3) shabby
(4) to humiliate
(5) to ridicule
(2) unsightly
(3) shabby
(4) to humiliate
(5) to ridicule
Bình luận 0